Vòng bảng AFC Champions League 2017

Bảng A

VTĐộiSTTHBBTBBHSĐGiành quyền tham dựAHLESTTAALOK
1Bản mẫu:Lá cờicon Al-Ahli6321105+511[lower-alpha 1]Vòng 16 đội2–10–04–0
2Bản mẫu:Lá cờicon Esteghlal6321105+511[lower-alpha 1]1–13–02–0
3Bản mẫu:Lá cờicon Al-Taawoun6123712−55[lower-alpha 2]1–31–21–0
4Bản mẫu:Lá cờicon Lokomotiv Tashkent6123712−55[lower-alpha 2]2–01–14–4
Nguồn: AFC
Quy tắc xếp hạng: Group stage tiebreakers
Ghi chú:
  1. 1 2 Điểm đối đầu: Al-Ahli 4, Esteghlal 1.
  2. 1 2 Điểm đối đầu: Al-Taawoun 4, Lokomotiv Tashkent 1.

Bảng B

VTĐộiSTTHBBTBBHSĐGiành quyền tham dựLEKESKFATJAZ
1Bản mẫu:Lá cờicon Lekhwiya6420156+914Vòng 16 đội2–14–13–0
2Bản mẫu:Lá cờicon Esteghlal Khuzestan623165+191–11–01–1
3Bản mẫu:Lá cờicon Al-Fateh613279−262–21–13–1
4Bản mẫu:Lá cờicon Al-Jazira6024311−821–30–10–0
Nguồn: AFC
Quy tắc xếp hạng: Group stage tiebreakers

Bảng C

VTĐộiSTTHBBTBBHSĐGiành quyền tham dựAINAHLZOBBUN
1Bản mẫu:Lá cờicon Al-Ain6330147+712Vòng 16 đội2–21–13–0
2Bản mẫu:Lá cờicon Al-Ahli6321107+3112–22–02–0
3Bản mẫu:Lá cờicon Zob Ahan621369−370–31–22–1
4Bản mẫu:Lá cờicon Bunyodkor6105512−732–32–00–2
Nguồn: AFC
Quy tắc xếp hạng: Group stage tiebreakers

Bảng D

VTĐộiSTTHBBTBBHSĐGiành quyền tham dựHILPERRAYWAH
1Bản mẫu:Lá cờicon Al-Hilal6330107+312Vòng 16 đội0–02–11–0
2Bản mẫu:Lá cờicon Persepolis623198+191–10–04–2
3Bản mẫu:Lá cờicon Al-Rayyan62131013−373–43–12–1
4Bản mẫu:Lá cờicon Al-Wahda61141213−142–22–35–1
Nguồn: AFC
Quy tắc xếp hạng: Group stage tiebreakers

Bảng E

VTĐộiSTTHBBTBBHSĐGiành quyền tham dựKSAMUAULSBRI
1Bản mẫu:Lá cờicon Kashima Antlers6402135+812Vòng 16 đội2–12–03–0
2Bản mẫu:Lá cờicon Muangthong United632173+4112–11–03–0
3Bản mẫu:Lá cờicon Ulsan Hyundai621399070–40–06–0
4Bản mẫu:Lá cờicon Brisbane Roar6114416−1242–10–02–3
Nguồn: AFC
Quy tắc xếp hạng: Group stage tiebreakers

Bảng F

VTĐộiSTTHBBTBBHSĐGiành quyền tham dựURASSISEOWSW
1Bản mẫu:Lá cờicon Urawa Red Diamonds6402187+1112[lower-alpha 1]Vòng 16 đội1–05–26–1
2Bản mẫu:Lá cờicon Thượng Hải SIPG6402159+612[lower-alpha 1]3–24–25–1
3Bản mẫu:Lá cờicon FC Seoul62041015−56[lower-alpha 2]1–00–12–3
4Bản mẫu:Lá cờicon Western Sydney Wanderers62041022−126[lower-alpha 2]0–43–22–3
Nguồn: AFC
Quy tắc xếp hạng: Group stage tiebreakers
Ghi chú:
  1. 1 2 Bàn thắng sân khách đối đầu: Urawa Red Diamonds 2, Thượng Hải SIPG 0.
  2. 1 2 Hiệu số bàn thắng trong tất cả các trận đấu bảng: FC Seoul -5, Western Sydney Wanderers -12.

Bảng G

VTĐộiSTTHBBTBBHSĐGiành quyền tham dựKAWGZESSBEAS
1Bản mẫu:Lá cờicon Kawasaki Frontale624083+510[lower-alpha 1]Vòng 16 đội0–01–14–0
2Bản mẫu:Lá cờicon Quảng Châu Hằng Đại6240185+1310[lower-alpha 1]1–12–27–0
3Bản mẫu:Lá cờicon Suwon Samsung Bluewings6231116+590–12–25–0
4Bản mẫu:Lá cờicon Đông Phương6015124−2311–10–60–1
Nguồn: AFC
Quy tắc xếp hạng: Group stage tiebreakers
Ghi chú:
  1. 1 2 Bàn thắng sân khách đối đầu: Kawasaki Frontale 1, Quảng Châu Hằng Đại 0.

Bảng H

VTĐộiSTTHBBTBBHSĐGiành quyền tham dựJIAJEJADEGAM
1Bản mẫu:Lá cờicon Giang Tô Tô Ninh650193+615Vòng 16 đội1–22–13–0
2Bản mẫu:Lá cờicon Jeju United6312129+3100–11–32–0
3Bản mẫu:Lá cờicon Adelaide United61231013−350–13–30–3
4Bản mẫu:Lá cờicon Gamba Osaka6114713−640–11–43–3
Nguồn: AFC
Quy tắc xếp hạng: Group stage tiebreakers

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: AFC Champions League 2017 http://www.alriyadh.com/1542513 http://www.bangkokpost.com/news/sports/1110897/kir... http://res.cloudinary.com/deltatreafcprod/image/up... http://res.cloudinary.com/deltatreafcprod/image/up... http://res.cloudinary.com/deltatreafcprod/image/up... http://www.goal.com/th/news/4280/%E0%B8%9F%E0%B8%B... http://www.scmp.com/sport/hong-kong/article/199141... http://www.scmp.com/sport/hong-kong/article/204696... http://www.scmp.com/sport/hong-kong/article/204725... http://www.scmp.com/sport/hong-kong/article/204798...